Năm: 2013,2012,2011,2010,2009
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước | ||||
---|---|---|---|---|---|
-------------------------------Năm | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Sản lượng lúa cả năm (1000 tấn) |
38950,20 | 40005,60 | 42398,50 | 43737,80 | 44076,10 |
Sản lượng lúa ĐX (1000 tấn) |
18695,80 | 19216,80 | 19778,30 | 20291,90 | 20237,50 |
Sản lượng lúa hè thu (1000 tấn) |
11212,20 | 11686,10 | 13402,90 | 13958,00 | 14455,10 |
Sản lượng lúa mùa (1000 tấn) |
9042,20 | 9102,70 | 9217,30 | 9487,90 | 9383,50 |
Sản lượng ngô cả năm (1000 tấn) |
4371,70 | 4625,70 | 4835,60 | 4973,60 | 5193,50 |
Sản lượng khoai lang cả năm (1000 tấn) |
1211,30 | 1318,50 | 1362,10 | 1427,30 | 1364,20 |
Sản lượng sắn cả năm (1000 tấn) |
8530,50 | 8595,60 | 9897,90 | 9735,40 | 9742,20 |
Sản lượng rau các loại (1000 tấn) |
11776,90 | 12967,30 | 13416,50 | ||
Sản lượng đậu các loại (1000 tấn) |
178,60 | 186,50 | 188,40 | ||
Sản lượng mía (1000 tấn) |
15608,30 | 16161,70 | 17539,60 | 19015,40 | 20016,20 |
Sản lượng lạc (1000 tấn) |
510,90 | 487,20 | 468,70 | 468,50 | 492,60 |
Sản lượng đậu tương (1000 tấn) |
215,20 | 298,60 | 266,90 | 173,50 | 168,30 |
Sản lượng thuốc lá (1000 tấn) |
40,10 | 55,80 | 49,40 | 47,50 | |
Sản lượng bông (1000 tấn) |
12,10 | 12,50 | 12,60 | 8,80 | 3,40 |
Sản lượng cói (1000 tấn) |
79,80 | 76,00 | 80,10 | 96,90 | |
Sản lượng đay (1000 tấn) |
5,90 | 5,00 | 8,20 | 3,10 |
Bài cũ hơn