Năm: 2000
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2000 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7666,30 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3013,20 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2292,80 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2360,30 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
730,20 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
254,30 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
237,60 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
452,90 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
209,40 |
Diện tích mía (1000 ha) |
302,30 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
244,90 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
124,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
24,40 |
Diện tích bông (1000 ha) |
18,60 |
Diện tích cói (1000 ha) |
9,30 |
Diện tích đay (1000 ha) |
5,70 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
Bài cũ hơn