Năm: 2013,2012,2011,2010,2009
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước | ||||
---|---|---|---|---|---|
-------------------------------Năm | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7437,20 | 7489,40 | 7655,40 | 7761,20 | 7899,40 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3060,90 | 3085,90 | 3096,80 | 3124,30 | 3140,70 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2358,40 | 2436,00 | 2589,50 | 2659,10 | 2773,30 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2017,90 | 1967,50 | 1969,10 | 1977,80 | 1985,40 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1089,20 | 1125,70 | 1121,30 | 1156,60 | 1172,50 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
146,60 | 150,80 | 146,80 | 141,70 | 135,50 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
507,80 | 498,00 | 558,40 | 551,90 | 544,10 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
735,50 | 782,60 | 805,50 | ||
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
187,90 | 190,10 | 189,50 | ||
Diện tích mía (1000 ha) |
265,60 | 269,10 | 282,20 | 301,90 | 309,40 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
245,00 | 231,40 | 223,80 | 219,20 | 216,30 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
147,00 | 197,80 | 181,10 | 119,60 | 117,80 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
20,80 | 31,10 | 25,80 | 25,00 | |
Diện tích bông (1000 ha) |
9,60 | 9,10 | 9,80 | 6,40 | |
Diện tích cói (1000 ha) |
10,60 | 10,50 | 12,70 | 11,60 | |
Diện tích đay (1000 ha) |
2,10 | 1,90 | 3,70 | 1,20 | |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
45,50 | 54,60 | 72,20 | 8,00 | 4,00 |
Bài cũ hơn