Năm: 2013
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2013 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7899,40 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3140,70 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2773,30 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
1985,40 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1172,50 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
135,50 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
544,10 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
|
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
|
Diện tích mía (1000 ha) |
309,40 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
216,30 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
117,80 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
|
Diện tích bông (1000 ha) |
|
Diện tích cói (1000 ha) |
|
Diện tích đay (1000 ha) |
|
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
4,00 |
Bài cũ hơn