Năm: 2006
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2006 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7324,80 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
2995,00 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2317,00 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2011,90 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
1033,10 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
181,20 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
475,20 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
666,90 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
186,70 |
Diện tích mía (1000 ha) |
288,10 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
246,70 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
185,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
26,70 |
Diện tích bông (1000 ha) |
20,90 |
Diện tích cói (1000 ha) |
12,30 |
Diện tích đay (1000 ha) |
6,30 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
26,40 |
Bài cũ hơn