Năm: 2004
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2004 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7445,30 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
2978,50 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2366,20 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2100,60 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
991,10 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
201,80 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
388,60 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
615,70 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
201,00 |
Diện tích mía (1000 ha) |
286,10 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
263,70 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
183,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
16,30 |
Diện tích bông (1000 ha) |
28,00 |
Diện tích cói (1000 ha) |
13,00 |
Diện tích đay (1000 ha) |
4,90 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
21,10 |
Bài cũ hơn