Năm: 2003
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2003 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7452,20 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3022,90 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2320,00 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2109,30 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
912,70 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
219,60 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
371,90 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
577,80 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
204,90 |
Diện tích mía (1000 ha) |
313,20 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
243,80 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
165,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
23,00 |
Diện tích bông (1000 ha) |
27,80 |
Diện tích cói (1000 ha) |
14,00 |
Diện tích đay (1000 ha) |
4,80 |
Giá trị SP/ha đất TT (tr đ) (Tr đồng) |
18,10 |
Bài cũ hơn