Năm: 2001
Địa phương: Cả nước
Địa phương | Cả nước |
---|---|
-------------------------------Năm | 2001 |
Diện tích lúa cả năm (1000 ha) |
7492,70 |
Diện tích lúa ĐX (1000 ha) |
3056,90 |
Diện tích lúa hè thu (1000 ha) |
2210,80 |
Diện tích lúa mùa (1000 ha) |
2225,00 |
Diện tích ngô cả năm (1000 ha) |
729,50 |
Diện tích khoai lang cả năm (1000 ha) |
244,60 |
Diện tích sắn cả năm (1000 ha) |
292,30 |
Diện tích rau các loại (1000 ha) |
514,60 |
Diện tích đậu các loại (1000 ha) |
206,10 |
Diện tích mía (1000 ha) |
290,70 |
Diện tích lạc (1000 ha) |
244,60 |
Diện tích đậu tương (1000 ha) |
140,00 |
Diện tích thuốc lá (1000 ha) |
24,40 |
Diện tích bông (1000 ha) |
27,70 |
Diện tích cói (1000 ha) |
9,70 |
Diện tích đay (1000 ha) |
7,80 |
Bài cũ hơn